🔍
Search:
CÓ HẠN
🌟
CÓ HẠN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
일정한 한도나 한계가 있다.
1
HỮU HẠN, CÓ HẠN:
Có hạn mức hay giới hạn nhất định.
-
-
1
자신에게 닥쳐올 위험을 무릅쓰고라도.
1
(DÙ CÓ HẠN CHẾ ĐI ĐẾN SAMSU,GAPSAN), DÙ PHẢI NHẢY VÀO LỬA:
Dù có phải bất chấp hiểm nguy đến với mình.
🌟
CÓ HẠN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
제한이나 한계가 없는 성질.
1.
TÍNH VÔ HẠN:
Tính chất không có hạn chế hay giới hạn.
-
Danh từ
-
1.
일정한 한도나 한계가 있음.
1.
SỰ HỮU HẠN:
Sự có hạn mức hay giới hạn nhất định.
-
☆
Danh từ
-
1.
수나 양, 크기, 공간이나 시간의 끝이나 제한이 없음.
1.
VÔ HẠN:
Sự không có hạn chế về thời gian, không gian, kích thước, số hay lượng.
-
Danh từ
-
1.
특별히 정해진 기간 없이 학교에 나오지 못하도록 하는 처벌.
1.
SỰ ĐÌNH CHỈ HỌC TẬP VÔ THỜI HẠN:
Hình phạt bắt buộc không được đến trường một cách không có hạn định về thời gian.